Lắp Đặt Hệ Thống Cấp Khí Tươi
Trong bối cảnh quan tâm đến sức khỏe người lao động và chất lượng không khí trong nhà ngày càng tăng, lắp đặt hệ thống cấp khí tươi trở thành nhu cầu bắt buộc cho văn phòng, phòng thí nghiệm, phòng sạch, nhà xưởng và các không gian công nghiệp. Bài viết này trình bày chi tiết từ nguyên lý, yếu tố thiết kế, các loại hệ thống, thiết bị, đến hướng dẫn thi công, vận hành và bảo trì — giúp bạn hiểu rõ để ra quyết định đầu tư chính xác.
- 1 1. Hệ thống cấp khí tươi là gì và vì sao cần thiết?
- 2 2. Các loại hệ thống cấp khí tươi phổ biến
- 3 3. Thành phần chính của hệ thống
- 4 4. Nguyên tắc thiết kế cơ bản
- 5 5. Quy trình lắp đặt hệ thống cấp khí tươi.
- 6 6. Vận hành & bảo trì hệ thống cấp khí tươi
- 7 7. Lợi ích khi đầu tư hệ thống cấp khí tươi chất lượng
- 8 8. Chi phí & dự toán sơ bộ
- 9 9. Tại sao chọn GMPgroups lắp đặt hệ thống cấp khí tươi?
1. Hệ thống cấp khí tươi là gì và vì sao cần thiết?
Hệ thống cấp khí tươi (Fresh Air Supply System) cung cấp không khí ngoài đã lọc, điều hòa đến không gian sử dụng để:
– Cải thiện chất lượng không khí trong nhà (IAQ): giảm CO₂, VOCs, mùi và các hạt bụi.-
– Bảo đảm sức khỏe & hiệu suất lao động.
– Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và môi trường (GMP, ISO, PCCC…).
– Kết hợp với hệ thống điều hòa để duy trì nhiệt độ – độ ẩm ổn định.

lap-dat-he-thong-cap-khi-tuoi (1)
2. Các loại hệ thống cấp khí tươi phổ biến
2.1. Hệ thống cấp khí tươi đơn thuần (Supply-only)
Chỉ đưa không khí tươi vào không gian; áp suất dương giúp giảm xâm nhập bụi từ ngoài.
– Ưu điểm: thiết kế đơn giản, chi phí thấp.
– Nhược điểm: cần xử lý đường thải riêng, có thể tạo áp lực dương quá mức nếu không cân bằng.
2.2. Hệ thống hút thải (Exhaust-only)
– Chủ yếu hút không khí trong phòng ra ngoài; phù hợp khu vực cần hút mùi, khói.
– Thường dùng kết hợp với cửa gió cấp tươi thụ động.
2.3. Hệ thống cân bằng (Balanced: Supply + Exhaust)
– Cân bằng lưu lượng cấp và thải, kiểm soát áp suất chính xác.
– Thường tích hợp bộ trao đổi nhiệt hồi năng lượng (ERV/HRV) để tiết kiệm năng lượng.
2.4. Hệ thống có hồi phục nhiệt (HRV/ERV)
– HRV (Heat Recovery Ventilator): thu hồi nhiệt; phù hợp khí lạnh.
– ERV (Energy Recovery Ventilator): thu hồi cả nhiệt và độ ẩm; phù hợp khí nóng ẩm.
– Giảm tải lên hệ HVAC, tiết kiệm nhiên liệu/điện.
3. Thành phần chính của hệ thống
– AHU (Air Handling Unit) hoặc unit ventilator: lọc, làm ấm/làm mát, xử lý độ ẩm, quạt cấp.
– Màng lọc (Pre-filter, F7, F9, HEPA): loại bỏ bụi, phấn hoa, vi sinh.
– Bơm và quạt cấp & hút: lựa chọn theo lưu lượng và áp suất.
– Bộ trao đổi nhiệt (HRV/ERV): tiết kiệm năng lượng.
– Ducting (ống gió): ống xoắn, ống gió tôn/galvanized, cách nhiệt.
– Vách giảm ồn (silencer) và diffusers: đảm bảo độ ồn trong giới hạn.
– Đồng hồ đo/ cảm biến: CO₂, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng.
– Hệ thống điều khiển (BMS/PLC/IoT): giám sát & tối ưu hóa vận hành.

4. Nguyên tắc thiết kế cơ bản
4.1. Xác định nhu cầu không khí tươi (Airflow)
Thường tính theo m³/h trên người hoặc air changes per hour (ACH) tùy loại không gian.
– Văn phòng: ~ 10–20 m³/h/người hoặc 2–4 ACH.
– Hội trường, phòng họp: lưu lượng lớn hơn.
– Phòng sạch/Phòng thí nghiệm: theo tiêu chuẩn riêng (GMP/ISO).
4.2. Độ lọc không khí
Chọn bộ lọc theo mục tiêu: màng HEPA cho phòng sạch, F7–F9 cho văn phòng sạch và công nghiệp nhẹ.
4.3. Kiểm soát áp suất
Xác định độ chênh áp giữa các khu vực (nhất là phòng sạch): ví dụ phòng sạch cần áp dương so với hành lang.
4.4. Tiết kiệm năng lượng
Tích hợp HRV/ERV, biến tần cho quạt (VFD), điều khiển thông minh theo occupancy & CO₂.
4.5. Tiếng ồn & luồng gió
Lắp silencer, bố trí diffuser đúng tiêu chuẩn để tránh luồng gió lùa, âm thanh khó chịu.
5. Quy trình lắp đặt hệ thống cấp khí tươi.
– Bước 1: Khảo sát & đánh giá hiện trạng: nguồn không khí ngoài, vị trí lắp AHU, đường ống, nguồn điện.
– Bước 2: Thiết kế kỹ thuật: tính toán lưu lượng, lựa chọn thiết bị, bản vẽ 2D/3D.
– Bước 3: Chuẩn bị vật tư & thiết bị: lọc, ống gió, quạt, HRV/ERV, cảm biến.
– Bước 4: Thi công ống gió & lắp đặt thiết bị: đảm bảo kín, cách nhiệt, chống rung.
– Bước 5: Đấu điện & tích hợp điều khiển: lập trình BMS/PLC, cấu hình cảnh báo.
– Bước 6: Chạy thử & hiệu chỉnh: đo lưu lượng, CO₂, áp suất, độ ồn.
– Bước 7: Bàn giao & đào tạo: hướng dẫn vận hành, lịch bảo trì.
6. Vận hành & bảo trì hệ thống cấp khí tươi
– Thay/làm sạch lọc: Pre-filter 1–3 tháng; HEPA 12–24 tháng (tùy tải).
– CIP cho HRV/ERV: vệ sinh phục hồi hiệu suất.
– Cân chỉnh quạt & kiểm tra trục: 6–12 tháng.
– Hiệu chuẩn cảm biến CO₂ & đo lưu lượng: hàng năm.
– Kiểm tra rò rỉ ống gió & cách nhiệt: đảm bảo hiệu suất.
7. Lợi ích khi đầu tư hệ thống cấp khí tươi chất lượng
– Nâng cao sức khỏe & giảm bệnh nghề nghiệp (Sick Building Syndrome).
– Tăng năng suất lao động do môi trường thoáng đãng, ít CO₂.
– Tiết kiệm chi phí điều hòa khi dùng HRV/ERV.
– Tuân thủ tiêu chuẩn (GMP/ISO) cho nhà máy, phòng sạch, văn phòng.
– Gia tăng giá trị tòa nhà về mặt tiện nghi & an toàn.
8. Chi phí & dự toán sơ bộ
Chi phí phụ thuộc vào: công suất, loại lọc, HRV/ERV, độ dài ống gió, mức độ cách âm, yêu cầu kiểm soát.
– Hệ nhỏ cho văn phòng: chi phí đầu tư trung bình thấp–trung bình.
– Hệ công nghiệp/ phòng sạch: đầu tư lớn hơn, nhưng hoàn vốn qua tiết kiệm năng lượng & lợi ích về hiệu suất lâu dài.
(Lưu ý: cần khảo sát thực tế để báo giá chính xác.)
9. Tại sao chọn GMPgroups lắp đặt hệ thống cấp khí tươi?
- Kinh nghiệm thiết kế & thi công HVAC cho phòng sạch, văn phòng công nghiệp, nhà máy.
- Thiết bị & linh kiện chính hãng, tích hợp HRV/ERV, cảm biến CO₂ chuẩn.
- Thi công chuẩn kỹ thuật, nghiệm thu, bàn giao và hỗ trợ bảo trì 24/7.
- Tư vấn tối ưu chi phí vận hành bằng giải pháp tích hợp IoT & hồi nhiệt.
📞 Liên hệ tư vấn: GMPgroups — Hotline/Zalo: 0945255457 | info@gmpgroups.com.vn
