logo-header.png

Tổng hợp thuật ngữ phòng sạch bạn cần phải biết

Chia sẻ:

Nhờ có những ứng dụng hữu ích, thiết thực, phòng sạch ngày càng được sử dụng rộng rãi và đóng vai trò không thể thay thế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như thực phẩm, y tế, linh kiện điện tử, chất bán dẫn, nghiên cứu khoa học. Tất nhiên, việc hiểu rõ về các tiêu chí, cơ chế hoạt động, chức năng của phòng sạch là điều không hề đơn giản. Để làm được điều đó, những thuật ngữ phòng sạch sẽ được GMP Groups giới thiệu sau đây là điều đầu tiên mà bạn cần nắm rõ.

Sơ lược về phòng sạch

Trong nhiều lĩnh vực, yếu tố môi trường có ảnh hưởng cực kỳ lớn. Đó là lý do vì sao phòng sạch được ra đời và áp dụng rộng rãi. Hiểu đơn giản, phòng sạch là không gian được thiết kế nhằm giảm thiểu tối đa mật độ bụi bẩn trong không khí cũng như điều khiển một số yếu tố khác là nhiệt độ, độ ẩm không khí hoặc áp suất.

Ở thời điểm đầu, phòng sạch chỉ được áp dụng phổ biến ở lĩnh vực y tế vì nó giúp các bác sĩ có được môi trường tiệt trùng, thuận lợi cho việc điều trị, phẫu thuật… Sau này, phòng sạch đã được xây dựng nhằm phục vụ các ngành công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử, chất bán dẫn, thực phẩm, dược phẩm… Mô hình phòng sạch giúp chúng ta ngăn chặn được vi khuẩn, bụi cùng với những yếu tố ô nhiễm khác từ bên ngoài xâm nhập.

Tổng hợp thuật ngữ phòng sạch bạn cần phải biết

Tổng hợp thuật ngữ phòng sạch bạn cần phải biết

Cleanroom

Cleanroom – phòng sạch là không gian nơi mà các yếu tố về môi trường, đặc biệt là những chất có thể gây ô nhiễm được kiểm soát một cách chặt chẽ. Đồng thời, phòng sạch cũng có một hệ thống giúp ổn định nhiệt độ, độ ẩm, điều hòa luồng không khí ra vào.

Hepa

Hepa là tên của một bộ lọc, nó có khả năng loại bỏ tới 99.9 phần trăm mọi hạt bụi nhỏ có độ lớn từ 0.3 micron trở lên. Đây là thiết bị không thể thiếu khi thiết kế thi công phòng sạch.

Air shower

Air shower- phòng tắm khí là nơi có các vòi phun khí nén, giúp chúng ta loại bỏ những yếu tố ô nhiễm bám trên cơ thể, trang phục trước khi tiến vào phòng sạch.

Laminar Flow

Trong không gian phòng sạch, những luồng không khí được điều khiển một cách đồng đều, khoa học. Laminar Flow chính là luồng không khí đã được lọc sạch và bơm vào không gian của phòng.

Air plenum

Air plenum là thuật ngữ chỉ không gian trống giữa hai bức tường trong và ngoài của phòng sạch. Đây là nơi mà các luồng không khí cần đi qua để vào được hệ thống lọc không khí.

Backward compatible

Với những chất liệu, kết cấu ban đầu, mỗi phòng sạch đều có thể được cải tiến, mở rộng nhằm nâng cao tính thẩm mỹ hoặc tính năng, hiệu suất.

Ceiling grid system

Ceiling grid system là cấu trúc khung nằm trên trần của phòng sạch. Đây là nơi mắc hệ thống đèn chiếu sáng, bộ lọc lưới.

Clean room suits

Clean room suits là những bộ quần áo chuyên dụng trong phòng sạch. Thông thường, chúng được làm từ các sợi chống tĩnh điện.

Air lock

Air lock

Air lock là căn phòng đi kèm với phòng sạch, đây là cầu nối giữa các phòng sạch khác nhau hoặc giữa phòng sạch với môi trường bên ngoài. Các phòng Airlock luôn được trang bị hệ thống cửa đặc biệt nhằm duy trì áp suất trong phòng.

Flooring system

Flooring system là các loại sàn được sử dụng trong phòng sạch, việc lựa chọn loại sàn nào phù hợp sẽ được căn cứ theo từng lĩnh vực, yêu cầu và mục đích cụ thể. Trên thực tế, vật liệu làm sàn đều có khả năng chống tĩnh điện hiệu quả, có đủ các lỗ nhằm tạo ra dòng chảy.

Clean zone

Clean zone là một khu vực sạch, tại đây, các hạt trong không khí đều được điều khiển, kiểm soát một cách chặt chẽ.

Pre filter

Pre filter là bộ lọc có vai trò thay thế những chất ô nhiễm có khối lượng, nồng độ lớn nhất trong không khí trước khi nó được chuyển và những bộ lọc nhỏ hơn.

Micron

Micron là một đơn vị đo lường, có giá trị bằng một phần triệu của mét. Thông thường đơn vị này được dùng để tính toán, đo đạc độ lớn của các hạt bụi trong không khí.

Particulate

Particulate chỉ những hạt bụi ô nhiễm có trong không khí. Những hạt này có thể có sẵn hoặc được sản sinh ra bởi hoạt động của con người trong phòng sạch.

Pass box

Pass box

Đây là một thuật ngữ phòng sạch quen thuộc và cùng là một trong những bộ phận quan trọng nhất nhất của phòng sạch, Pass box là nơi có nhiệm vụ luân chuyển đồ đạc, vật dụng từ trong ra ngoài. Nhờ có áp suất cao hơn, Pass box có thể đẩy những hạt vật chất trong phòng ra phía ngoài khi chúng ta mở cửa. Vì thế, số lần sử dụng Pass box càng hạn chế, không gian phòng sạch cần được đảm bảo an toàn.

Sticky mat

Sticky mat là tấm thảm được đặt ngay ở cửa ra vào phòng sạch. Nó được gắn một lớp keo đặc biệt, có thể loại bỏ tất cả bụi bẩn bám trên đế giày của bạn khi đi vào.

Recovery

Sau một quá trình sử dụng, phòng sạch sẽ không còn giữ được tính nguyên vẹn, đảm bảo về các chỉ số. Recovery chính là một thuật ngữ chỉ tốc độ mà phòng tự động phục hồi, trở lại trạng thái bình thường.

Testing and certification

Testing and certification là cơ chế đảm bảo phòng sạch của chúng ta đáp ứng được những yêu cầu theo tiêu chuẩn. Quy trình thử nghiệm này sẽ chứng minh được hiệu suất làm việc của các bộ phận, thiết bị và các hệ thống lọc khí trong phòng sạch.

Sealant

Do yêu cầu khắt khe của phòng sạch, mọi lỗ hổng trong phòng thông qua các thiết bị bộ lọc, chiếu sáng đều phải được bịt kín. Để làm việc này, người ta cần sử dụng chất trám Sealant. Đây là loại gel chất lượng, có thể ngăn chặn sự lây lan, xâm nhập của chất ô nhiễm.

As built

As built là thuật ngữ dùng để chỉ các phòng sạch hiện đang được sử dụng mà không có sự tham gia của các thiết bị phòng sạch hoặc nhân sự. Thông thường, đây là một phòng sạch mới được xây dựng và sử dụng chưa lâu.

Ulpa filter

Ulpa filter

Ulpa filter là hệ thống bộ lọc, được sử dụng nhằm loại bỏ các hạt bụi nhỏ ở kích thước tối thiểu là 0.1 micron.

At rest

At rest chỉ những phòng sạch đã được trang bị đầy đủ nội thất, thiết bị nhưng không có các hoạt động của con người trong đó. Có thể coi đây là loại phòng sạch đang ở trạng thái nghỉ ngơi.

Operational

Operational là những phòng sạch đang hoạt động với đầy đủ thiết bị, máy móc và đội ngũ nhân sự. Có thể nói, đây là phân loại phòng sạch có tiêu chuẩn cao nhất. Các hoạt động của con người có thể thải ra vô số các chất thải, độc hại. Vì vậy, những phòng sạch này cần phải có hệ thống lọc không khí, xử lý chất thải cực kỳ hiệu quả.

Kết luận

Phòng sạch là một yếu tố có vai trò không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực hiện nay. Tuy nhiên, đây cũng là một chủ đề rất rộng với nhiều thông tin, kiến thức mà một người không chuyên khó lòng hiểu hết. Do vậy, việc nắm rõ các thuật ngữ phòng sạch sẽ là một điều cần thiết nếu bạn muốn sử dụng hoặc nghiên cứu sâu hơn về phòng sạch.